Có 1 kết quả:
蒙昧 méng mèi ㄇㄥˊ ㄇㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uncultured
(2) uncivilized
(3) God-forsaken
(4) ignorant
(5) illiterate
(2) uncivilized
(3) God-forsaken
(4) ignorant
(5) illiterate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0